Phong độ FC Gomel Nữ gần đây, KQ FC Gomel Nữ mới nhất
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây
-
07/05/2025FC Gomel NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 3L
-
02/05/2025Energetik-BGU Minsk NữFC Gomel Nữ4 - 0L
-
28/04/2025FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ2 - 0D
-
23/04/2025Dyussh Polesgu NữFC Gomel Nữ1 - 0L
-
19/04/2025FC Gomel NữBelshina (W)0 - 1L
-
12/04/2025Dinamo Brest NữFC Gomel Nữ2 - 1L
-
27/03/2025FC Gomel NữFK Minsk Nữ0 - 9L
-
22/03/2025Naftan Novopolock(W)FC Gomel Nữ0 - 0D
-
16/03/2025FC Gomel NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 3L
-
24/11/2024Dyussh Polesgu NữFC Gomel Nữ1 - 1W
Thống kê phong độ FC Gomel Nữ gần đây, KQ FC Gomel Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ FC Gomel Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus nữ | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/05/2025FC Gomel NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 3L
-
02/05/2025Energetik-BGU Minsk NữFC Gomel Nữ4 - 0L
-
28/04/2025FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ2 - 0D
-
23/04/2025Dyussh Polesgu NữFC Gomel Nữ1 - 0L
-
19/04/2025FC Gomel NữBelshina (W)0 - 1L
-
12/04/2025Dinamo Brest NữFC Gomel Nữ2 - 1L
-
27/03/2025FC Gomel NữFK Minsk Nữ0 - 9L
-
22/03/2025Naftan Novopolock(W)FC Gomel Nữ0 - 0D
-
16/03/2025FC Gomel NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 3L
-
24/11/2024Dyussh Polesgu NữFC Gomel Nữ1 - 1W
- Kết quả FC Gomel Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Gomel Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
FC Gomel Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận FC Gomel Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gomel Nữ thua
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 4 | 16 | 20 | T T H T T T |
2 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 33 | 1 | 32 | 19 | T T T T T H |
3 | FK Minsk (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 38 | 3 | 35 | 16 | T T B T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 15 | T T H T H H |
5 | ABFF U19 (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | H H T B T B |
6 | Dinamo Brest (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 10 | B H T B T B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 18 | 9 | 9 | 9 | T T B B B T |
8 | Dyussh Polesgu (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 6 | B B B T B T |
9 | Naftan Novopolock(W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 4 | H B B B T B |
10 | Belshina (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 35 | -31 | 4 | B H T B B B |
11 | FC Gomel (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 51 | -44 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus