Phong độ Fylkir gần đây, KQ Fylkir mới nhất
Phong độ Fylkir gần đây
-
03/05/2025UMF NjardvikFylkir1 - 0D
-
17/04/2025Kari AkranesFylkir 30 - 1L
-
05/04/2025KV ReykjavikFylkir0 - 1W
-
22/03/2025FylkirValur Reykjavik2 - 1L
-
15/03/2025FylkirKR Reykjavik1 - 1W
-
06/03/2025FylkirUMF Njardvik1 - 0W
-
01/03/2025Volsungur husavikFylkir0 - 3W
-
22/02/2025FylkirKA Akureyri0 - 1D
-
15/02/2025FylkirFram Reykjavik0 - 0W
-
08/02/2025BreidablikFylkir1 - 0D
Thống kê phong độ Fylkir gần đây, KQ Fylkir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Fylkir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Fylkir gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Kari AkranesFylkir 30 - 1L
-
05/04/2025KV ReykjavikFylkir0 - 1W
-
03/05/2025UMF NjardvikFylkir1 - 0D
-
22/03/2025FylkirValur Reykjavik2 - 1L
-
15/03/2025FylkirKR Reykjavik1 - 1W
-
06/03/2025FylkirUMF Njardvik1 - 0W
-
01/03/2025Volsungur husavikFylkir0 - 3W
-
22/02/2025FylkirKA Akureyri0 - 1D
-
15/02/2025FylkirFram Reykjavik0 - 0W
-
08/02/2025BreidablikFylkir1 - 0D
- Kết quả Fylkir mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Fylkir mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
- Kết quả Fylkir mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fylkir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Fylkir (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B H T |
2 | Vestri | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T B T |
3 | Breidablik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T T H |
4 | KR Reykjavik | 5 | 1 | 4 | 0 | 15 | 10 | 5 | 7 | H H H T H |
5 | IBV Vestmannaeyjar | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B H T T B |
6 | Afturelding | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B H T B T |
7 | Fram Reykjavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 6 | B T B T B |
8 | Valur Reykjavik | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 9 | -1 | 6 | H H T H B |
9 | Stjarnan Gardabaer | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
10 | Akranes | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | T B B B T |
11 | Hafnarfjordur | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B B H B T |
12 | KA Akureyri | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 4 | H B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B