Phong độ F91 Dudelange gần đây, KQ F91 Dudelange mới nhất
Phong độ F91 Dudelange gần đây
-
15/05/2025Racing Union LuxemburgF91 Dudelange1 - 1W
-
24/04/20251 F91 DudelangeUNA Strassen1 - 1W
-
11/05/20251 F91 DudelangeMondercange1 - 1L
-
03/05/20251 Swift HesperangeF91 Dudelange0 - 1W
-
27/04/2025F91 DudelangeCS Petange0 - 0D
-
19/04/2025Progres NiedercornF91 Dudelange1 - 1L
-
13/04/2025F91 DudelangeUS Mondorf-les-Bains2 - 0W
-
06/04/2025HostertF91 Dudelange 11 - 0D
-
30/03/2025Fola EschF91 Dudelange0 - 1W
-
16/03/2025F91 DudelangeUNA Strassen0 - 1L
Thống kê phong độ F91 Dudelange gần đây, KQ F91 Dudelange mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ F91 Dudelange gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Luxembourg | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Luxembourg | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ F91 Dudelange gần đây: theo giải đấu
-
11/05/20251 F91 DudelangeMondercange1 - 1L
-
03/05/20251 Swift HesperangeF91 Dudelange0 - 1W
-
27/04/2025F91 DudelangeCS Petange0 - 0D
-
19/04/2025Progres NiedercornF91 Dudelange1 - 1L
-
13/04/2025F91 DudelangeUS Mondorf-les-Bains2 - 0W
-
06/04/2025HostertF91 Dudelange 11 - 0D
-
30/03/2025Fola EschF91 Dudelange0 - 1W
-
16/03/2025F91 DudelangeUNA Strassen0 - 1L
-
15/05/2025Racing Union LuxemburgF91 Dudelange1 - 1W
-
24/04/20251 F91 DudelangeUNA Strassen1 - 1W
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập F91 Dudelange gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
F91 Dudelange (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 25 | 2 | 1 | 68 | 5 | 63 | 77 | T T T T H T |
2 | UNA Strassen | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 23 | 35 | 54 | B T T T B T |
3 | F91 Dudelange | 28 | 16 | 6 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | H T B H T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 28 | 16 | 5 | 7 | 47 | 21 | 26 | 53 | B T T T H T |
5 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T B T B |
6 | Swift Hesperange | 28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 34 | 18 | 48 | T B B T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 37 | 10 | 47 | T B B T T T |
8 | Jeunesse Esch | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 44 | -6 | 39 | B B H B T T |
9 | CS Petange | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B H B T |
10 | Hostert | 28 | 11 | 4 | 13 | 47 | 59 | -12 | 37 | H T T B B H |
11 | Victoria Rosport | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 41 | -16 | 31 | T B B H H B |
12 | FC Wiltz 71 | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 55 | -22 | 28 | B T H T H B |
13 | Rodange 91 | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | T T T H H H |
14 | Bettembourg | 28 | 6 | 2 | 20 | 27 | 54 | -27 | 20 | B B B B H B |
15 | Fola Esch | 28 | 4 | 1 | 23 | 17 | 72 | -55 | 13 | B B T B T B |
16 | Mondercange | 28 | 3 | 3 | 22 | 18 | 65 | -47 | 12 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg