Kết quả Swift Hesperange vs F91 Dudelange, 22h00 ngày 03/05
Kết quả Swift Hesperange vs F91 Dudelange
Đối đầu Swift Hesperange vs F91 Dudelange
Phong độ Swift Hesperange gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.5
0.75U 2.5
1.001
3.00X
3.252
2.10Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swift Hesperange vs F91 Dudelange
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 27
-
Swift Hesperange vs F91 Dudelange: Diễn biến chính
-
5'Luca Ferrara0-0
-
7'0-1
Kino Delorge
-
17'Florian David0-1
-
21'Eldin Cikotic0-1
-
21'Luca Ferrara0-1
-
27'0-1Filip Bojic
-
66'0-2
Vincent Decker
-
67'0-3
Samir Hadji
-
78'Kenan Skenderovic0-3
-
80'0-4
Kino Delorge
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Swift Hesperange vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê
-
Swift HesperangeF91 Dudelange
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút31
-
-
3Sút trúng cầu môn13
-
-
2Sút ra ngoài18
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
87Pha tấn công103
-
-
41Tấn công nguy hiểm102
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 25 | 2 | 1 | 68 | 5 | 63 | 77 | T T T T H T |
2 | UNA Strassen | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 23 | 35 | 54 | B T T T B T |
3 | F91 Dudelange | 28 | 16 | 6 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | H T B H T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 28 | 16 | 5 | 7 | 47 | 21 | 26 | 53 | B T T T H T |
5 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T B T B |
6 | Swift Hesperange | 28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 34 | 18 | 48 | T B B T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 37 | 10 | 47 | T B B T T T |
8 | Jeunesse Esch | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 44 | -6 | 39 | B B H B T T |
9 | CS Petange | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B H B T |
10 | Hostert | 28 | 11 | 4 | 13 | 47 | 59 | -12 | 37 | H T T B B H |
11 | Victoria Rosport | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 41 | -16 | 31 | T B B H H B |
12 | FC Wiltz 71 | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 55 | -22 | 28 | B T H T H B |
13 | Rodange 91 | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | T T T H H H |
14 | Bettembourg | 28 | 6 | 2 | 20 | 27 | 54 | -27 | 20 | B B B B H B |
15 | Fola Esch | 28 | 4 | 1 | 23 | 17 | 72 | -55 | 13 | B B T B T B |
16 | Mondercange | 28 | 3 | 3 | 22 | 18 | 65 | -47 | 12 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation