Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Swift Hesperange vs F91 Dudelange, 22h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 27

  • Swift Hesperange vs F91 Dudelange: Diễn biến chính

  • 5'
    Luca Ferrara
    0-0
  • 7'
    0-1
    goal Kino Delorge
  • 17'
    Florian David
    0-1
  • 21'
    Eldin Cikotic
    0-1
  • 21'
    Luca Ferrara
    0-1
  • 27'
    0-1
    Filip Bojic
  • 66'
    0-2
    goal Vincent Decker
  • 67'
    0-3
    goal Samir Hadji
  • 78'
    Kenan Skenderovic
    0-3
  • 80'
    0-4
    goal Kino Delorge
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Swift Hesperange vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê

  • Swift Hesperange
    F91 Dudelange
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    31
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    102
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 28 25 2 1 68 5 63 77 T T T T H T
2 UNA Strassen 28 16 6 6 58 23 35 54 B T T T B T
3 F91 Dudelange 28 16 6 6 62 32 30 54 H T B H T B
4 Racing Union Luxemburg 28 16 5 7 47 21 26 53 B T T T H T
5 Progres Niedercorn 28 15 7 6 47 27 20 52 T T T B T B
6 Swift Hesperange 28 14 6 8 52 34 18 48 T B B T B B
7 US Mondorf-les-Bains 28 14 5 9 47 37 10 47 T B B T T T
8 Jeunesse Esch 28 10 9 9 38 44 -6 39 B B H B T T
9 CS Petange 28 10 8 10 33 28 5 38 T B B H B T
10 Hostert 28 11 4 13 47 59 -12 37 H T T B B H
11 Victoria Rosport 28 7 10 11 25 41 -16 31 T B B H H B
12 FC Wiltz 71 28 8 4 16 33 55 -22 28 B T H T H B
13 Rodange 91 28 6 8 14 36 58 -22 26 T T T H H H
14 Bettembourg 28 6 2 20 27 54 -27 20 B B B B H B
15 Fola Esch 28 4 1 23 17 72 -55 13 B B T B T B
16 Mondercange 28 3 3 22 18 65 -47 12 B B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation