Phong độ ibri gần đây, KQ ibri mới nhất
Phong độ ibri gần đây
-
03/05/2025ibriBahla1 - 1L
-
28/04/2025Sur Clubibri1 - 0L
-
21/04/2025ibriAl Shabab(OMA)0 - 1L
-
15/04/2025Sahamibri0 - 1D
-
06/04/2025Al-Nasr(OMA)ibri0 - 0L
-
08/03/2025Oman Clubibri0 - 0D
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0L
-
11/02/2025ibriSohar Club0 - 0W
-
02/02/2025Al-Nahda Muscatibri0 - 0D
-
29/01/2025ibriAl-Seeb0 - 3L
Thống kê phong độ ibri gần đây, KQ ibri mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ ibri gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Oman | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Oman | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ ibri gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025ibriBahla1 - 1L
-
28/04/2025Sur Clubibri1 - 0L
-
21/04/2025ibriAl Shabab(OMA)0 - 1L
-
15/04/2025Sahamibri0 - 1D
-
06/04/2025Al-Nasr(OMA)ibri0 - 0L
-
08/03/2025Oman Clubibri0 - 0D
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0L
-
11/02/2025ibriSohar Club0 - 0W
-
02/02/2025Al-Nahda Muscatibri0 - 0D
-
29/01/2025ibriAl-Seeb0 - 3L
- Kết quả ibri mới nhất ở giải VĐQG Oman
- Kết quả ibri mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Oman
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ibri gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ibri (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
ibri (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận ibri thắng
Bại: là số trận ibri thua
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 21 | 16 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 50 | T T T B B T |
2 | Al-Nahda Muscat | 21 | 12 | 8 | 1 | 34 | 10 | 24 | 44 | H T B H T H |
3 | Oman Club | 21 | 11 | 6 | 4 | 21 | 12 | 9 | 39 | B T T B T H |
4 | Al Shabab(OMA) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 25 | 5 | 28 | T B T T H H |
5 | Al-Khaboora | 21 | 8 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 28 | B B H T B T |
6 | Al-Nasr(OMA) | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 27 | -5 | 27 | B T B H T B |
7 | Saham | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | T B H H H T |
8 | Bahla | 21 | 7 | 4 | 10 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Al Rustaq | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 24 | -7 | 23 | T B T B T B |
10 | Sohar Club | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 35 | -13 | 21 | T H H T B B |
11 | ibri | 21 | 5 | 5 | 11 | 14 | 27 | -13 | 20 | H B H B B B |
12 | Sur Club | 21 | 4 | 6 | 11 | 11 | 25 | -14 | 18 | H T B H T H |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Oman