Phong độ Amiens gần đây, KQ Amiens mới nhất
Phong độ Amiens gần đây
-
10/05/2025TroyesAmiens0 - 0L
-
03/05/2025AmiensPau FC3 - 1W
-
26/04/2025Stade Lavallois MFCAmiens0 - 0L
-
19/04/2025AmiensGuingamp2 - 1W
-
12/04/20251 AmiensUSL Dunkerque0 - 0W
-
05/04/2025AjaccioAmiens1 - 1L
-
29/03/20251 ClermontAmiens1 - 0D
-
15/03/2025AmiensCaen0 - 0W
-
08/03/2025Red Star FC 93Amiens1 - 0L
-
01/03/2025AmiensMetz1 - 0L
Thống kê phong độ Amiens gần đây, KQ Amiens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Amiens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Amiens gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025TroyesAmiens0 - 0L
-
03/05/2025AmiensPau FC3 - 1W
-
26/04/2025Stade Lavallois MFCAmiens0 - 0L
-
19/04/2025AmiensGuingamp2 - 1W
-
12/04/20251 AmiensUSL Dunkerque0 - 0W
-
05/04/2025AjaccioAmiens1 - 1L
-
29/03/20251 ClermontAmiens1 - 0D
-
15/03/2025AmiensCaen0 - 0W
-
08/03/2025Red Star FC 93Amiens1 - 0L
-
01/03/2025AmiensMetz1 - 0L
- Kết quả Amiens mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Amiens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amiens (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Amiens (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Amiens thắng
Bại: là số trận Amiens thua
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: