Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Phong độ Lorient gần đây, KQ Lorient mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Lorient gần đây

  • 03/05/2025
    Ajaccio
    Lorient
    1 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Lorient
    Caen
    2 - 0
    W
  • 22/04/2025
    FC Annecy
    Lorient
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Guingamp
    Lorient
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Lorient
    Pau FC
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Grenoble
    Lorient
    1 - 2
    W
  • 16/03/2025
    Lorient
    Bastia
    2 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Paris FC
    Lorient
    3 - 1
    L
  • 02/03/2025
    Lorient
    Rodez Aveyron
    1 - 1
    W
  • 22/02/2025
    Lorient
    Stade Lavallois MFC
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Lorient gần đây, KQ Lorient mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

Thống kê phong độ Lorient gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Pháp 10 6 1 3

Phong độ Lorient gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Lorient mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp

  • 03/05/2025
    Ajaccio
    Lorient
    1 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Lorient
    Caen
    2 - 0
    W
  • 22/04/2025
    FC Annecy
    Lorient
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Guingamp
    Lorient
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Lorient
    Pau FC
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Grenoble
    Lorient
    1 - 2
    W
  • 16/03/2025
    Lorient
    Bastia
    2 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Paris FC
    Lorient
    3 - 1
    L
  • 02/03/2025
    Lorient
    Rodez Aveyron
    1 - 1
    W
  • 22/02/2025
    Lorient
    Stade Lavallois MFC
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lorient gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Lorient (sân nhà) 7 6 0 0
Lorient (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lorient thắng
Bại: là số trận Lorient thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: