Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Phong độ Metz gần đây, KQ Metz mới nhất

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Phong độ Metz gần đây

  • 10/05/2025
    Stade Lavallois MFC
    Metz
    0 - 1
    W
  • 03/05/2025
    Metz
    Rodez Aveyron
    0 - 0
    D
  • 27/04/2025
    Pau FC
    Metz
    0 - 0
    L
  • 20/04/2025
    Metz
    Red Star FC 93
    1 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Martigues
    Metz
    1 - 3
    W
  • 05/04/2025
    Caen
    Metz
    0 - 1
    D
  • 29/03/2025
    1 Metz
    Troyes
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    USL Dunkerque
    Metz
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Metz
    FC Annecy
    2 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Amiens
    Metz
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Metz gần đây, KQ Metz mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

Thống kê phong độ Metz gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Pháp 10 6 3 1

Phong độ Metz gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Metz mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp

  • 10/05/2025
    Stade Lavallois MFC
    Metz
    0 - 1
    W
  • 03/05/2025
    Metz
    Rodez Aveyron
    0 - 0
    D
  • 27/04/2025
    Pau FC
    Metz
    0 - 0
    L
  • 20/04/2025
    Metz
    Red Star FC 93
    1 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Martigues
    Metz
    1 - 3
    W
  • 05/04/2025
    Caen
    Metz
    0 - 1
    D
  • 29/03/2025
    1 Metz
    Troyes
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    USL Dunkerque
    Metz
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Metz
    FC Annecy
    2 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Amiens
    Metz
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metz gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Metz (sân nhà) 9 6 0 0
Metz (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metz thắng
Bại: là số trận Metz thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: