Phong độ Nice gần đây, KQ Nice mới nhất
Phong độ Nice gần đây
-
03/05/2025NiceReims1 - 0W
-
26/04/2025PSGNice1 - 1W
-
20/04/2025NiceAngers1 - 0W
-
13/04/2025StrasbourgNice0 - 1D
-
05/04/2025NiceNantes1 - 2L
-
30/03/2025MonacoNice 10 - 1L
-
15/03/20251 NiceAJ Auxerre1 - 0D
-
10/03/2025NiceLyon0 - 0L
-
01/03/2025Saint EtienneNice1 - 1W
-
23/02/2025NiceMontpellier1 - 0W
Thống kê phong độ Nice gần đây, KQ Nice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Nice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Nice gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025NiceReims1 - 0W
-
26/04/2025PSGNice1 - 1W
-
20/04/2025NiceAngers1 - 0W
-
13/04/2025StrasbourgNice0 - 1D
-
05/04/2025NiceNantes1 - 2L
-
30/03/2025MonacoNice 10 - 1L
-
15/03/20251 NiceAJ Auxerre1 - 0D
-
10/03/2025NiceLyon0 - 0L
-
01/03/2025Saint EtienneNice1 - 1W
-
23/02/2025NiceMontpellier1 - 0W
- Kết quả Nice mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nice (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Nice (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
3 | Marseille | 31 | 18 | 4 | 9 | 66 | 43 | 23 | 58 | B B T B T T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
6 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
7 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
8 | Lens | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 37 | -2 | 45 | T B T B T B |
9 | Stade Brestois | 31 | 13 | 5 | 13 | 49 | 53 | -4 | 44 | H T T H B B |
10 | AJ Auxerre | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | H T T B B T |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Nantes | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 50 | -15 | 32 | T B T B H H |
15 | Angers | 31 | 8 | 6 | 17 | 29 | 50 | -21 | 30 | B B B T B B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 31 | 4 | 4 | 23 | 22 | 71 | -49 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: