Phong độ Torque gần đây, KQ Torque mới nhất
Phong độ Torque gần đây
-
04/05/2025Montevideo City TorqueClub Atletico Progreso1 - 2L
-
27/04/2025Montevideo City TorqueDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
-
21/04/2025Cerro MontevideoMontevideo City Torque0 - 1W
-
13/04/2025Wanderers FCMontevideo City Torque0 - 0D
-
07/04/20251 Miramar Misiones FCMontevideo City Torque 10 - 1W
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
-
26/03/2025Cerro LargoMontevideo City Torque0 - 0D
-
21/03/20251 Montevideo City TorqueCA Juventud2 - 2L
-
16/03/20253 Liverpool URUMontevideo City Torque 22 - 1L
-
08/03/2025Montevideo City TorquePlaza Colonia0 - 0D
Thống kê phong độ Torque gần đây, KQ Torque mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Torque gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Torque gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Montevideo City TorqueClub Atletico Progreso1 - 2L
-
27/04/2025Montevideo City TorqueDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
-
21/04/2025Cerro MontevideoMontevideo City Torque0 - 1W
-
13/04/2025Wanderers FCMontevideo City Torque0 - 0D
-
07/04/20251 Miramar Misiones FCMontevideo City Torque 10 - 1W
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
-
26/03/2025Cerro LargoMontevideo City Torque0 - 0D
-
21/03/20251 Montevideo City TorqueCA Juventud2 - 2L
-
16/03/20253 Liverpool URUMontevideo City Torque 22 - 1L
-
08/03/2025Montevideo City TorquePlaza Colonia0 - 0D
- Kết quả Torque mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torque gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torque (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Torque (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Torque thắng
Bại: là số trận Torque thua
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H T T B |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 15 | 18 | 28 | B T T T T T |
3 | CA Juventud | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 27 | T T B T H T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 24 | T H T B T B |
5 | Racing Club Montevideo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 22 | T T H B H H |
6 | CA Penarol | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T T T |
7 | Cerro Largo | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B B T H T |
8 | Boston River | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B B T T T T |
9 | Plaza Colonia | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H B H B |
10 | Torque | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 17 | H T H T B B |
11 | Club Atletico Progreso | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 25 | -9 | 15 | B H H T B T |
12 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H T H B B B |
13 | Miramar Misiones FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B B B B T |
14 | CA River Plate | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T B T B |
15 | Wanderers FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | B H H B B B |
16 | Danubio FC | 14 | 0 | 9 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay