Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả GKS Katowice vs Stal Mielec, 00h00 ngày 01/02

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19

  • GKS Katowice vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Robert Dadok
  • 62'
    Marcin Wasielewski (Assist:Bartosz Nowak) goal 
    1-0
  • 72'
    1-0
     Lukasz Wolsztynski
     Ilia Shkurin
  • 72'
    1-0
     Maciej Domanski
     Robert Dadok
  • 74'
    Marten Kuusk
    1-0
  • 76'
    Filip Szymczak  
    Sebastian Bergier  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Karol Knap
     Pyry Hannola
  • 83'
    1-0
     Ravve Assayag
     Sergiy Krykun
  • 83'
    Konrad Gruszkowski  
    Adrian Blad  
    1-0
  • 83'
    Aleksander Komor  
    Alan Czerwinski  
    1-0
  • 89'
    Aleksander Komor
    1-0
  • 89'
    1-0
     Krzysztof Wolkowicz
     Krystian Getinger
  • 90'
    Sebastian Milewski  
    Mateusz Kowalczyk  
    1-0
  • 90'
    Mateusz Marzec  
    Borja Galan gonzalez  
    1-0
  • GKS Katowice vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    96
    Robert Dadok
    17
    Ilia Shkurin
    44
    Sergiy Krykun
    27
    Alvis Jaunzems
    18
    Piotr Wlazlo
    26
    Pyry Hannola
    23
    Krystian Getinger
    3
    Bert Esselink
    21
    Mateusz Matras
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Bartosz Baranowicz
    28Alan Brod
    24Konrad Gruszkowski
    13Bartosz Jaroszek
    14Aleksander Komor
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    32Rafal Straczek
    19Filip Szymczak
    Ravve Assayag 9
    Adrian Bukowski 33
    Maciej Domanski 10
    Fryderyk Gerbowski 32
    Konrad Jalocha 13
    Karol Knap 20
    Dawid Tkacz 19
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Stal Mielec
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 344
    Số đường chuyền
    505
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 29
    Long pass
    32
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 32 17 5 10 55 36 19 56 T B T T B T
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation