Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
277
(90.52%) |
Số trận sắp đá |
29
(9.48%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
125
(40.85%) |
Số trận thắng (sân khách) |
84
(27.45%) |
Số trận hòa |
68
(22.22%) |
Số bàn thắng |
755
(2.73 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
424
(1.53 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
331
(1.19 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Lech Poznan (64 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (64 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow, Legia Warszawa (25 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Zaglebie Lubin (30 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lechia Gdansk (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Puszcza Niepolomice (10 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rakow Czestochowa (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Pogon Szczecin (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(57 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(29 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(31 bàn thua) |