Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slask Wroclaw vs GKS Katowice, 19h45 ngày 19/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Slask Wroclaw vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    Alex Petkov(OW)
  • 43'
    0-2
    goal Oskar Repka (Assist:Bartosz Nowak)
  • 55'
    0-2
    Sebastian Bergier
  • 60'
    Piotr Samiec-Talar  
    Cristian Baluta  
    0-2
  • 60'
    Tommaso Guercio  
    Yegor Matsenko  
    0-2
  • 60'
    Burak Ince  
    Jose Pozo  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Filip Szymczak
     Sebastian Bergier
  • 65'
    0-2
     Marten Kuusk
     Alan Czerwinski
  • 65'
    0-2
     Dawid Drachal
     Adrian Blad
  • 70'
    Henrik Udahl  
    Assad Al Hamlawi  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Konrad Gruszkowski
     Borja Galan gonzalez
  • 73'
    0-2
    Mateusz Kowalczyk
  • 77'
    0-2
    Dawid Kudla
  • 86'
    0-2
     Mateusz Marzec
     Marcin Wasielewski
  • Slask Wroclaw vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw4-2-3-1
    12
    Rafal Leszczynski
    28
    Marc Llinares
    5
    Alex Petkov
    3
    Serafin Szota
    33
    Yegor Matsenko
    21
    Cristian Baluta
    29
    Jakub Jezierski
    19
    Arnau Ortiz Sanchez
    8
    Jose Pozo
    22
    Mateusz Zukowski
    9
    Assad Al Hamlawi
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    27
    Bartosz Nowak
    23
    Marcin Wasielewski
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    8
    Borja Galan gonzalez
    30
    Alan Czerwinski
    4
    Arkadiusz Jedrych
    6
    Lukas Klemenz
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Lukasz Gerstenstein
    78Tommaso Guercio
    26Burak Ince
    13Krzystof Kurowski
    1Tomasz Loska
    2Aleksander Paluszek
    7Piotr Samiec-Talar
    18Schierack Simon
    25Henrik Udahl
    Dawid Drachal 18
    Konrad Gruszkowski 24
    Bartosz Jaroszek 13
    Aleksander Komor 14
    Marten Kuusk 2
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Rafal Straczek 32
    Filip Szymczak 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    GKS Katowice
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 32 17 5 10 55 36 19 56 T B T T B T
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation