Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Vitesse Arnhem: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Vitesse Arnhem: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Vitesse Arnhem
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1892-5-14
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Batavierenweg 25 6841 HN,Arnhem
Sân vận động Gelredome
Sức chứa sân vận động 26,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Philippe Cocu
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vitesse.nl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Vitesse Arnhem mới nhất

  • 26/04 01:00
    SC Cambuur
    Vitesse Arnhem
    2 - 1
    Vòng 36
  • 19/04 21:30
    Vitesse Arnhem
    Roda JC
    1 - 0
    Vòng 35
  • 15/04 01:00
    Jong Ajax (Youth)
    Vitesse Arnhem
    1 - 0
    Vòng 34
  • 05/04 01:00
    Vitesse Arnhem
    AZ Alkmaar (Youth)
    2 - 0
    Vòng 33
  • 29/03 02:00
    SC Telstar
    Vitesse Arnhem
    0 - 0
    Vòng 32
  • 15/03 02:00
    Vitesse Arnhem
    ADO Den Haag
    0 - 1
    Vòng 30
  • 11/03 02:00
    1 FC Utrecht (Youth)
    Vitesse Arnhem
    0 - 2
    Vòng 31
  • 08/03 02:00
    FC Eindhoven
    Vitesse Arnhem
    1 - 2
    Vòng 29
  • 01/03 22:30
    Vitesse Arnhem
    MVV Maastricht
    1 - 0
    Vòng 28
  • 22/02 02:00
    Helmond Sport
    Vitesse Arnhem
    2 - 0
    Vòng 27

Lịch thi đấu Vitesse Arnhem sắp tới

BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 31 23 5 3 63 27 36 74 H T T T B H
2 PSV Eindhoven 30 21 4 5 89 34 55 67 T T B T T T
3 Feyenoord 30 18 8 4 68 32 36 62 T T T T T T
4 FC Utrecht 31 18 8 5 61 42 19 62 B T H T T T
5 FC Twente Enschede 30 13 9 8 56 44 12 48 T B B H H B
6 AZ Alkmaar 30 13 8 9 48 34 14 47 H H H B B H
7 Go Ahead Eagles 30 13 8 9 52 46 6 47 T T B H H H
8 SC Heerenveen 31 11 7 13 39 53 -14 40 H B T B T T
9 Fortuna Sittard 30 10 6 14 34 49 -15 36 T B B H B T
10 Sparta Rotterdam 30 8 11 11 34 37 -3 35 H H T T T H
11 Groningen 30 9 8 13 32 45 -13 35 T H B B B T
12 Heracles Almelo 30 8 11 11 37 52 -15 35 B H T H T B
13 NEC Nijmegen 30 9 6 15 42 44 -2 33 B T H B T B
14 NAC Breda 30 8 8 14 32 50 -18 32 H H H B H H
15 PEC Zwolle 30 7 10 13 35 48 -13 31 B H T H H B
16 Willem II 30 6 6 18 30 50 -20 24 B B B B B B
17 Almere City FC 31 4 8 19 21 59 -38 20 H T H B B H
18 RKC Waalwijk 30 4 7 19 35 62 -27 19 B B H H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation