Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Oss vs Vitesse Arnhem, 01h00 ngày 03/05

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37

  • FC Oss vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Theodosis Macheras
  • 14'
    0-2
    goal Jim Koller (Assist:Loek Postma)
  • 27'
    Mauresmo Hinoke goal 
    1-2
  • 35'
    1-2
    Mats Egbring
  • 45'
    1-2
    Theodosis Macheras
  • 45'
    Giovanni Troupee
    1-2
  • 63'
    Tijmen Wildeboer (Assist:Giovanni Korte) goal 
    2-2
  • 65'
    Mauresmo Hinoke
    2-2
  • 66'
    2-2
     Anass Zarrouk
     Theodosis Macheras
  • 67'
    Xander Lambrix
    2-2
  • 81'
    Mart Remans  
    Mauresmo Hinoke  
    2-2
  • 82'
    Leonel Miguel  
    Tijmen Wildeboer  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Tomislav Gudelj
     Bas Huisman
  • 83'
    2-2
    Anass Zarrouk
  • 89'
    Enrico Hernandez  
    Mitchell van Rooijen  
    2-2
  • FC Oss vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • FC Oss4-3-3
    1
    Mike Havekotte
    26
    Julian Kuijpers
    4
    Xander Lambrix
    23
    Delano Vianello
    20
    Giovanni Troupee
    8
    Marcelencio Esajas
    6
    Mitchell van Rooijen
    39
    Arthur Allemeersch
    17
    Mauresmo Hinoke
    9
    Tijmen Wildeboer
    10
    Giovanni Korte
    35
    Bas Huisman
    7
    Gyan de Regt
    18
    Jim Koller
    20
    Irakli Yegoian
    17
    Theodosis Macheras
    8
    Enzo Cornelisse
    22
    Mats Egbring
    55
    Giovanni Van Zwam
    6
    Loek Postma
    24
    Roan van der Plaat
    23
    Mikki van Sas
    Vitesse Arnhem4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Thomas Cox
    22Enrico Hernandez
    19Dion Markx
    2Leonel Miguel
    29Tymen Niekel
    11Mart Remans
    27Devin Remie
    14Tom van der Werff
    16Max van Herk
    31Sven Zitman
    Justin Bakker 5
    Tom Bramel 16
    Tomislav Gudelj 98
    Dillon Hoogewerf 11
    Mees Kreekels 2
    Sil Milder 12
    Nordin Musampa 15
    Marcus Steffen 0
    Angelos Tsingaras 37
    Simon van Duivenbooden 9
    Andy Visser 19
    Anass Zarrouk 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud Brood
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Oss vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • FC Oss
    Vitesse Arnhem
  • 2
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 169
    Số đường chuyền
    206
  •  
     
  • 162%
    Chuyền chính xác
    181%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 34
    Long pass
    30
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs