Kết quả FC Oss vs Vitesse Arnhem, 01h00 ngày 03/05
Kết quả FC Oss vs Vitesse Arnhem
Đối đầu FC Oss vs Vitesse Arnhem
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.03O 2.75
0.89U 2.75
0.971
3.11X
3.262
2.03Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.12O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
FC Oss vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
10'0-1
Theodosis Macheras
-
14'0-2
Jim Koller (Assist:Loek Postma)
-
27'Mauresmo Hinoke1-2
-
35'1-2Mats Egbring
-
45'1-2Theodosis Macheras
-
45'Giovanni Troupee1-2
-
63'Tijmen Wildeboer (Assist:Giovanni Korte)2-2
-
65'Mauresmo Hinoke2-2
-
66'2-2Anass Zarrouk
Theodosis Macheras -
67'Xander Lambrix2-2
-
81'Mart Remans
Mauresmo Hinoke2-2 -
82'Leonel Miguel
Tijmen Wildeboer2-2 -
83'2-2Tomislav Gudelj
Bas Huisman -
83'2-2Anass Zarrouk
-
89'Enrico Hernandez
Mitchell van Rooijen2-2
-
FC Oss vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-3-31Mike Havekotte26Julian Kuijpers4Xander Lambrix23Delano Vianello20Giovanni Troupee8Marcelencio Esajas6Mitchell van Rooijen39Arthur Allemeersch17Mauresmo Hinoke9Tijmen Wildeboer10Giovanni Korte35Bas Huisman7Gyan de Regt18Jim Koller20Irakli Yegoian17Theodosis Macheras8Enzo Cornelisse22Mats Egbring55Giovanni Van Zwam6Loek Postma24Roan van der Plaat23Mikki van Sas
- Đội hình dự bị
-
21Thomas Cox22Enrico Hernandez19Dion Markx2Leonel Miguel29Tymen Niekel11Mart Remans27Devin Remie14Tom van der Werff16Max van Herk31Sven ZitmanJustin Bakker 5Tom Bramel 16Tomislav Gudelj 98Dillon Hoogewerf 11Mees Kreekels 2Sil Milder 12Nordin Musampa 15Marcus Steffen 0Angelos Tsingaras 37Simon van Duivenbooden 9Andy Visser 19Anass Zarrouk 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
FC OssVitesse Arnhem
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
16Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
169Số đường chuyền206
-
-
162%Chuyền chính xác181%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
6Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
23Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công8
-
-
2Thử thách11
-
-
34Long pass30
-
-
101Pha tấn công118
-
-
56Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs