Phong độ Vitesse Arnhem gần đây, KQ Vitesse Arnhem mới nhất
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
03/05/2025FC OssVitesse Arnhem1 - 2D
-
26/04/2025SC CambuurVitesse Arnhem2 - 1L
-
19/04/2025Vitesse ArnhemRoda JC1 - 0W
-
15/04/2025Jong Ajax (Youth)Vitesse Arnhem1 - 0D
-
05/04/2025Vitesse ArnhemAZ Alkmaar (Youth)2 - 0D
-
29/03/2025SC TelstarVitesse Arnhem0 - 0L
-
15/03/2025Vitesse ArnhemADO Den Haag0 - 1L
-
11/03/20251 FC Utrecht (Youth)Vitesse Arnhem0 - 2W
-
08/03/2025FC EindhovenVitesse Arnhem1 - 2D
-
01/03/2025Vitesse ArnhemMVV Maastricht1 - 0W
Thống kê phong độ Vitesse Arnhem gần đây, KQ Vitesse Arnhem mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Vitesse Arnhem gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025FC OssVitesse Arnhem1 - 2D
-
26/04/2025SC CambuurVitesse Arnhem2 - 1L
-
19/04/2025Vitesse ArnhemRoda JC1 - 0W
-
15/04/2025Jong Ajax (Youth)Vitesse Arnhem1 - 0D
-
05/04/2025Vitesse ArnhemAZ Alkmaar (Youth)2 - 0D
-
29/03/2025SC TelstarVitesse Arnhem0 - 0L
-
15/03/2025Vitesse ArnhemADO Den Haag0 - 1L
-
11/03/20251 FC Utrecht (Youth)Vitesse Arnhem0 - 2W
-
08/03/2025FC EindhovenVitesse Arnhem1 - 2D
-
01/03/2025Vitesse ArnhemMVV Maastricht1 - 0W
- Kết quả Vitesse Arnhem mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vitesse Arnhem gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitesse Arnhem (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Vitesse Arnhem (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Vitesse Arnhem thắng
Bại: là số trận Vitesse Arnhem thua
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 31 | 22 | 4 | 5 | 93 | 35 | 58 | 70 | T B T T T T |
3 | Feyenoord | 31 | 19 | 8 | 4 | 72 | 33 | 39 | 65 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 31 | 14 | 9 | 8 | 58 | 44 | 14 | 51 | B B H H B T |
6 | AZ Alkmaar | 31 | 14 | 8 | 9 | 51 | 34 | 17 | 50 | H H B B H T |
7 | Go Ahead Eagles | 31 | 13 | 8 | 10 | 52 | 49 | 3 | 47 | T B H H H B |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Groningen | 31 | 10 | 8 | 13 | 38 | 46 | -8 | 38 | H B B B T T |
10 | Fortuna Sittard | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 36 | B B H B T B |
11 | Sparta Rotterdam | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 39 | -5 | 35 | H T T T H B |
12 | Heracles Almelo | 31 | 8 | 11 | 12 | 38 | 56 | -18 | 35 | H T H T B B |
13 | NEC Nijmegen | 31 | 9 | 7 | 15 | 43 | 45 | -2 | 34 | T H B T B H |
14 | PEC Zwolle | 31 | 8 | 10 | 13 | 38 | 49 | -11 | 34 | H T H H B T |
15 | NAC Breda | 31 | 8 | 8 | 15 | 33 | 53 | -20 | 32 | H H B H H B |
16 | Willem II | 31 | 6 | 7 | 18 | 31 | 51 | -20 | 25 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 31 | 4 | 7 | 20 | 36 | 68 | -32 | 19 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: