Raith Rovers: tin tức, thông tin website facebook
CLB Raith Rovers: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Raith Rovers |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1883 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stark's Park Pratt Street Kirkcaldy KY1 1SA |
Sân vận động | Stark's Park |
Sức chứa sân vận động | 8,473 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ian Murray |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.raithrovers.net/index.php |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Raith Rovers mới nhất
-
03/05 01:45Queen's ParkRaith Rovers0 - 2Vòng 36
-
26/04 21:00Raith RoversGreenock Morton1 - 1Vòng 35
-
19/04 21:001 FalkirkRaith Rovers1 - 0Vòng 34
-
12/04 21:00Raith RoversAirdrie United1 - 1Vòng 33
-
05/04 21:00Raith RoversAyr United0 - 0Vòng 32
-
29/03 22:00Hamilton AcademicalRaith Rovers0 - 1Vòng 31
-
26/03 02:45Greenock MortonRaith Rovers1 - 2Vòng 21
-
22/03 02:45Partick ThistleRaith Rovers0 - 0Vòng 30
-
15/03 02:45Raith RoversDunfermline Athletic1 - 0Vòng 29
-
06/03 02:45LivingstonRaith Rovers0 - 0Vòng 28
Lịch thi đấu Raith Rovers sắp tới
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation