Phong độ Raith Rovers gần đây, KQ Raith Rovers mới nhất
Phong độ Raith Rovers gần đây
-
03/05/2025Queen's ParkRaith Rovers0 - 2W
-
26/04/2025Raith RoversGreenock Morton1 - 1D
-
19/04/20251 FalkirkRaith Rovers1 - 0W
-
12/04/2025Raith RoversAirdrie United1 - 1D
-
05/04/2025Raith RoversAyr United0 - 0W
-
29/03/2025Hamilton AcademicalRaith Rovers0 - 1W
-
26/03/2025Greenock MortonRaith Rovers1 - 2D
-
22/03/2025Partick ThistleRaith Rovers0 - 0D
-
15/03/2025Raith RoversDunfermline Athletic1 - 0W
-
06/03/2025LivingstonRaith Rovers0 - 0D
Thống kê phong độ Raith Rovers gần đây, KQ Raith Rovers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Raith Rovers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Scotland | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Raith Rovers gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Queen's ParkRaith Rovers0 - 2W
-
26/04/2025Raith RoversGreenock Morton1 - 1D
-
19/04/20251 FalkirkRaith Rovers1 - 0W
-
12/04/2025Raith RoversAirdrie United1 - 1D
-
05/04/2025Raith RoversAyr United0 - 0W
-
29/03/2025Hamilton AcademicalRaith Rovers0 - 1W
-
26/03/2025Greenock MortonRaith Rovers1 - 2D
-
22/03/2025Partick ThistleRaith Rovers0 - 0D
-
15/03/2025Raith RoversDunfermline Athletic1 - 0W
-
06/03/2025LivingstonRaith Rovers0 - 0D
- Kết quả Raith Rovers mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Raith Rovers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raith Rovers (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Raith Rovers (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Raith Rovers thắng
Bại: là số trận Raith Rovers thua
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: