Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Falkirk vs Raith Rovers, 21h00 ngày 19/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 34

  • Falkirk vs Raith Rovers: Diễn biến chính

  • 17'
    Calvin Miller (Assist:Ethan.Ross) goal 
    1-0
  • 26'
    Scott Arfield
    1-0
  • 35'
    1-0
    Scott Brown
  • 37'
    1-0
    Lewis Stevenson
  • 38'
    1-0
    Dylan Easton
  • 58'
    Sean Mackie
    1-0
  • 61'
    Sean Mackie
    1-0
  • 82'
    Ross MacIver
    1-0
  • 83'
    1-0
    Jordan Doherty
  • 88'
    1-1
    goal Aiden Marsh (Assist:Callum Fordyce)
  • 90'
    Dylan Tait
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Dylan Easton
  • 90'
    1-2
    Joshua Rae
  • 90'
    1-3
    goal Paul Hanlon (Assist:Dylan Easton)
  • BXH Hạng 2 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Falkirk vs Raith Rovers: Số liệu thống kê

  • Falkirk
    Raith Rovers
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Falkirk 36 22 7 7 72 33 39 73 B T H B B T
2 Livingston 36 20 10 6 55 27 28 70 B T T T T B
3 Ayr United 36 18 9 9 57 39 18 63 T B H B H T
4 Partick Thistle 36 15 10 11 43 38 5 55 T B B H T T
5 Raith Rovers 36 15 8 13 47 43 4 53 T T H T H T
6 Greenock Morton 36 12 12 12 42 48 -6 48 B B B T H T
7 Hamilton Academical 36 10 6 20 38 64 -26 36 B T T H B B
8 Dunfermline Athletic 36 9 8 19 28 43 -15 35 T B T H H B
9 Queen's Park 36 9 8 19 36 55 -19 35 B B B H H B
10 Airdrie United 36 7 8 21 34 62 -28 29 T T H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation