CS.Hammam-Lif: tin tức, thông tin website facebook
CLB CS.Hammam-Lif: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CS.Hammam-Lif |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1944 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tuynidi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stade Bou Karnine |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất
-
05/05 21:00AS Oued EllilCS.Hammam-Lif0 - 0Vòng 23
-
30/04 21:00CS.Hammam-LifAS Megrine0 - 0Vòng 22
-
19/04 20:30CS.Hammam-LifStade Africain Menzel Bourguib0 - 0Vòng 21
-
13/04 20:301 Kalaa SportCS.Hammam-Lif 10 - 1Vòng 20
-
16/03 20:00CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0Vòng 19
-
09/03 20:001 A.S ArianaCS.Hammam-Lif0 - 0Vòng 18
-
01/03 20:00CS.Hammam-LifCS Korba0 - 1Vòng 17
-
26/04 20:30CS.Hammam-LifEsperance Sportive de Tunis0 - 2
-
08/04 20:00CS BemblaCS.Hammam-Lif0 - 1
-
29/03 21:00Stade tunisienCS.Hammam-Lif0 - 0
Lịch thi đấu CS.Hammam-Lif sắp tới
-
10/05 21:00CS.Hammam-LifES Hamam-Sousse? - ?Vòng 24
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 23 | 13 | 8 | 2 | 23 | 8 | 15 | 47 | T B H T B T |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Sfax Railways | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 17 | 13 | 40 | B T H H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H T H T H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 23 | 10 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | 36 | T B T T H B |
6 | BS Bouhajla | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 19 | 0 | 30 | H T B B H H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 23 | 7 | 8 | 8 | 19 | 28 | -9 | 29 | T B T B B H |
9 | Redeyef | 23 | 8 | 4 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | T B B T T H |
10 | CO Sidi Bouzid | 23 | 6 | 9 | 8 | 23 | 24 | -1 | 27 | B H B H B H |
11 | AS Djelma | 23 | 7 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 26 | T B T H B B |
12 | Jerba Midoun | 23 | 6 | 7 | 10 | 12 | 18 | -6 | 25 | H T B T T T |
13 | Chebba | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 28 | -9 | 23 | B T B T B H |
14 | Espoir Rogba | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 39 | -25 | 14 | H B T B B B |