Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
-
12/05/2025CS.Hammam-LifES Hamam-Sousse1 - 1W
-
05/05/2025AS Oued EllilCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
30/04/2025CS.Hammam-LifAS Megrine0 - 0D
-
19/04/2025CS.Hammam-LifStade Africain Menzel Bourguib0 - 0D
-
13/04/20251 Kalaa SportCS.Hammam-Lif 10 - 1W
-
16/03/2025CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0W
-
09/03/20251 A.S ArianaCS.Hammam-Lif0 - 0W
-
26/04/2025CS.Hammam-LifEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
08/04/2025CS BemblaCS.Hammam-Lif0 - 1W
-
29/03/2025Stade tunisienCS.Hammam-Lif0 - 0W
Thống kê phong độ CS.Hammam-Lif gần đây, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ CS.Hammam-Lif gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Tuynidi | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Stade tunisienCS.Hammam-Lif0 - 0W
-
12/05/2025CS.Hammam-LifES Hamam-Sousse1 - 1W
-
05/05/2025AS Oued EllilCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
30/04/2025CS.Hammam-LifAS Megrine0 - 0D
-
19/04/2025CS.Hammam-LifStade Africain Menzel Bourguib0 - 0D
-
13/04/20251 Kalaa SportCS.Hammam-Lif 10 - 1W
-
16/03/2025CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0W
-
09/03/20251 A.S ArianaCS.Hammam-Lif0 - 0W
-
26/04/2025CS.Hammam-LifEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
08/04/2025CS BemblaCS.Hammam-Lif0 - 1W
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS.Hammam-Lif gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS.Hammam-Lif (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
CS.Hammam-Lif (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận CS.Hammam-Lif thắng
Bại: là số trận CS.Hammam-Lif thua
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 24 | 14 | 8 | 2 | 26 | 9 | 17 | 50 | B H T B T T |
2 | AS Kasserine | 23 | 13 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 44 | H H T B T T |
3 | Sfax Railways | 24 | 11 | 8 | 5 | 30 | 17 | 13 | 41 | T H H T T H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 21 | 9 | 39 | B T T H B T |
5 | Oceano Kerkennah | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H T H T H B |
6 | Redeyef | 24 | 9 | 4 | 11 | 21 | 22 | -1 | 31 | B B T T H T |
7 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | H B H B H T |
8 | BS Bouhajla | 24 | 8 | 6 | 10 | 19 | 20 | -1 | 30 | T B B H H B |
9 | Stade Gabesien | 23 | 8 | 6 | 9 | 12 | 17 | -5 | 30 | B B T B T H |
10 | AS Agareb | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 31 | -11 | 29 | B T B B H B |
11 | AS Djelma | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 23 | -3 | 26 | B T H B B B |
12 | Chebba | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26 | T B T B H T |
13 | Jerba Midoun | 24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 20 | -8 | 25 | T B T T T B |
14 | Espoir Rogba | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 42 | -27 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi