Kết quả CS.Hammam-Lif vs E. M. Mahdia, 20h00 ngày 16/03
Kết quả CS.Hammam-Lif vs E. M. Mahdia
Đối đầu CS.Hammam-Lif vs E. M. Mahdia
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2
1.00U 2
0.801
2.05X
2.802
3.70Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.76O 0.75
0.83U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS.Hammam-Lif vs E. M. Mahdia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 19
-
CS.Hammam-Lif vs E. M. Mahdia: Diễn biến chính
-
16'Houssem Mekhinini1-0
-
21'Jarraya I.2-0
-
24'Ragheb Nacef3-0
-
33'3-0
-
67'3-0
-
85'3-0
-
90'3-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
CS.Hammam-Lif vs E. M. Mahdia: Số liệu thống kê
-
CS.Hammam-LifE. M. Mahdia
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
30Tổng cú sút2
-
-
13Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
87Pha tấn công63
-
-
48Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 25 | 14 | 9 | 2 | 28 | 11 | 17 | 51 | H T B T T H |
2 | AS Kasserine | 24 | 14 | 5 | 5 | 32 | 16 | 16 | 47 | H T B T T T |
3 | Oceano Kerkennah | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 19 | 15 | 41 | T H T H B T |
4 | Sfax Railways | 25 | 11 | 8 | 6 | 32 | 20 | 12 | 41 | H H T T H B |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 23 | 7 | 39 | T T H B T B |
6 | Redeyef | 25 | 10 | 4 | 11 | 23 | 22 | 1 | 34 | B T T H T T |
7 | BS Bouhajla | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 20 | 0 | 33 | B B H H B T |
8 | CO Sidi Bouzid | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 25 | 0 | 30 | B H B H T B |
9 | Stade Gabesien | 24 | 8 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 30 | B T B T H B |
10 | AS Agareb | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T B B H B H |
11 | AS Djelma | 25 | 8 | 5 | 12 | 23 | 25 | -2 | 29 | T H B B B T |
12 | Chebba | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 27 | B T B H T H |
13 | Jerba Midoun | 25 | 6 | 8 | 11 | 13 | 21 | -8 | 26 | B T T T B H |
14 | Espoir Rogba | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 49 | -32 | 14 | T B B B B B |