Kết quả Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Guangzhou dandelion FC, 18h30 ngày 02/05
Kết quả Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Guangzhou dandelion FC
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
Phong độ Guangzhou dandelion FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.72+0.25
1.04O 2
0.84U 2
0.921
2.02X
2.952
3.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.66O 0.75
0.79U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Guangzhou dandelion FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Guangzhou dandelion FC: Diễn biến chính
-
25'0-1
Liang Yibin
-
35'0-1Jiahao Diao
-
68'Kong Yinquan1-1
-
70'Kong Yinquan2-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Guangzhou dandelion FC: Số liệu thống kê
-
Guizhou Zhucheng Jingji FCGuangzhou dandelion FC
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
74Pha tấn công59
-
-
61Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 18 | T H H T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 | T B H T T H |
3 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H B T |
5 | Shandong Taishan B | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | H T H T B T |
6 | Haimen Codion | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B T H B T |
7 | Langfang City of Glory | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H T B B |
8 | Xi an Ronghai | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 | -6 | 7 | B H H H T B |
9 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B T H B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Taian Tiankuang | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 4 | H B B B T B |
12 | Bei Li Gong | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc