Kết quả Haimen Codion vs Hangzhou Linping Wuyue, 14h30 ngày 03/05
Kết quả Haimen Codion vs Hangzhou Linping Wuyue
Đối đầu Haimen Codion vs Hangzhou Linping Wuyue
Phong độ Haimen Codion gần đây
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.78O 2
0.72U 2
1.041
2.33X
2.702
3.45Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.88O 0.75
0.74U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haimen Codion vs Hangzhou Linping Wuyue
-
Sân vận động: Haimen sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Haimen Codion vs Hangzhou Linping Wuyue: Diễn biến chính
-
8'0-1
Ying Yuxiao
-
9'0-1Ying Yuxiao
-
17'Hanlong Yin (Assist:Yuanji Dai)1-1
-
27'Yuese Xu1-1
-
41'1-1Jie Yin
-
45'Lei Zheng (Assist:Yuanji Dai)2-1
-
56'Xianyi Bai (Assist:Yuanji Dai)3-1
-
89'Lei Zheng3-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Haimen Codion vs Hangzhou Linping Wuyue: Số liệu thống kê
-
Haimen CodionHangzhou Linping Wuyue
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
118Pha tấn công96
-
-
74Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 18 | T H H T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 | T B H T T H |
3 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H B T |
5 | Shandong Taishan B | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | H T H T B T |
6 | Haimen Codion | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B T H B T |
7 | Langfang City of Glory | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H T B B |
8 | Xi an Ronghai | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 | -6 | 7 | B H H H T B |
9 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B T H B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Taian Tiankuang | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 4 | H B B B T B |
12 | Bei Li Gong | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc