Đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Ganzhou Ruishi, 18h30 ngày 03/5
Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Ganzhou Ruishi
Đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Ganzhou Ruishi
Phong độ Wenzhou Professional Football Club gần đây
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Wenzhou Professional Football Club vs Ganzhou Ruishi
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Ganzhou Ruishi trước đây
-
15/06/2024Ganzhou Ruishi0 - 2Wenzhou Professional0 - 1W
-
06/04/2024Wenzhou Professional1 - 2Ganzhou Ruishi0 - 0L
-
25/06/2023Ganzhou Ruishi1 - 0Wenzhou Professional1 - 0L
-
29/04/2023Wenzhou Professional1 - 0Ganzhou Ruishi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Ganzhou Ruishi
- Thống kê lịch sử đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Ganzhou Ruishi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Ganzhou Ruishi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Ganzhou Ruishi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wenzhou Professional Football Club (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Wenzhou Professional Football Club (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wenzhou Professional Football Club thắng
Bại: là số trận Wenzhou Professional Football Club thua
Thắng: là số trận Wenzhou Professional Football Club thắng
Bại: là số trận Wenzhou Professional Football Club thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wenzhou Professional Football Club và Ganzhou Ruishi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | T T B H T T |
2 | Wuxi Wugou | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 2 | 9 | 15 | H T H H T T |
3 | Shanghai Port B | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 12 | T B B B T T |
4 | Shandong Taishan B | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H T H T B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H H T T H B |
6 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H T H T B |
7 | Xi an Ronghai | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 | -6 | 7 | B H H H T B |
8 | Hubei Istar | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B H T B |
9 | Haimen Codion | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | H H B T H B |
10 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B T H B B |
11 | Taian Tiankuang | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B B B T |
12 | Bei Li Gong | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc